Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Kĩ năng sống cho học sinh: Tai nạn và phòng tránh: | 372.3 | .KN | 2019 |
Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.3 | 1MST.TN | 2020 |
MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1MST.TN | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên | 372.3 | 2BPN.TN | 2021 |
Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.3 | 2MST.TN | 2021 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3: . T.1 | 372.3 | 3.TL | 2004 |
Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.3 | 3MST.TN | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5: . T.1 | 372.3 | 5.TL | 2006 |
| Khoa học 5: Sách giáo viên | 372.3 | 5BPN.KH | 2024 |
| Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội: | 372.3 | BPN.DH | 2018 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 1: | 372.34 | 1.HD | 2009 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 2: | 372.34 | 2.HD | 2009 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 3: | 372.34 | 3.HD | 2009 |
| Tin học 3: Sách giáo viên | 372.34 | 3HSD.TH | 2022 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4: | 372.34 | 4.HD | 2009 |
| Tin học 4: Sách giáo viên | 372.34 | 4HSD.TH | 2023 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5: | 372.34 | 5.HD | 2009 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | Tin học 5: Sách giáo viên | 372.34 | 5NTTT.TH | 2024 |
| Công nghệ 3: Sách giáo viên | 372.35 | 3NTK.CN | 2022 |
| Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4: | 372.35 | 4KBT.BT | 2007 |
| Dạy học phát triển năng lực môn khoa học tiểu học: | 372.35044 | BPN.DH | 2018 |
| Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.358 | 4NTT.CN | 2023 |
Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 5: Sách giáo viên | 372.358 | 5NTK.CN | 2024 |
| Kĩ năng sống cho học sinh: Ăn được hay đừng ăn: Kĩ năng sống cho học sinh | 372.37 | .KN | 2019 |
| Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học: | 372.37 | .MT | 2004 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.37 | 1NDQ.HD | 2020 |
| Hoạt động trải nghiệm 1:Sách giáo viên: | 372.37 | 1NQQ.HD | 2020 |
| Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1: | 372.37 | 1PQV.TH | 2018 |
nguyễn dục quang | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.37 | 2NDQ.HD | 2021 |
Nguyễn Diệp Quang | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên | 372.37 | 2NDQ.HD | 2021 |