Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Khoa học 4: Sách giáo viên | 372.8 | 4MST.KH | 2023 |
| 35 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam: Dành cho học sinh tiểu học | 372.8 | PTT.3C | 2014 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học - Lớp 4: Tài liệu dành cho giáo viên | 372.82 | 4HHB.GD | 2010 |
Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4: | 372.82 | 4PQV.TH | 2015 |
Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5: | 372.82 | 5PQV.TH | 2013 |
Phan Quốc Việt | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5: | 372.82 | 5PQV.TH | 2015 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học: Lớp 2 : Tài liệu dành cho giáo viên | 372.82 | HHB.GD | 2010 |
lưu thu thuỷ | Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.83 | 1LTT.DD | 2020 |
| Đạo đức 1: Sách giáo viên | 372.83 | 1NTVH.DD | 2020 |
Trần Văn Thắng | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.83 | 2TVT.DD | 2021 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.83 | 3NTML.DD | 2022 |
| Đạo đức 3: Sách giáo viên | 372.83 | 3TTN.DD | 2022 |
| Hướng dẫn dạy- học đạo đức cho học sinh tiểu học: | 372.83 | 4LTT.TL | 2004 |
| Đạo đức 5: Sách giáo viên | 372.83 | 5NML.DD | 2024 |
Hà Nhật Thăng | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ THSP lên CĐSP | 372.83 | HNT.DD | 2006 |
| Dạy học phát triển năng lực môn đạo đức: | 372.83 | HTT.DH | 2019 |
| Đạo đức 2: Sách giáo viên | 372.83044 | 2VTMH.DD | 2021 |
đặng ngọc quang | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.86 | 1DNQ.GD | 2021 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.86 | 2LQH.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.86 | 3LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | 372.86 | 3NHH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên | 372.86 | 5DQN.GD | 2024 |
HOÀNG LONG | Âm nhạc 1: | 372.87 | 1HL.ÂN | 2020 |
| Thực hành âm nhạc 1: | 372.87 | 1VTXP.TH | 2009 |
Hoàng Long | Âm nhạc 2: Sách giáo khoa | 372.87 | 2HL.ÂN | 2021 |
Hoàng Long | Âm nhạc 3: Sách giáo khoa | 372.87 | 3HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 5: Sách giáo viên | 372.87 | 5DTMC.ÂN | 2024 |
| Âm nhạc 3: Sách giáo viên | 372.87044 | 3LAT.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 4: Sách giáo viên | 372.87044 | 4LAT.ÂN | 2023 |
| Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên | 372.89 | 5DTB.LS | 2024 |