Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Hoàng Tín Nhiên | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Khám phá thế giới tự nhiên | 500 | HTN.TV | 2021 |
| 101 câu hỏi về toán học: | 510 | .1C | 2011 |
| Toán nâng cao 1: | 510 | 1.TN | 2018 |
Quỳnh Hương | Những câu hỏi thông minh và lý thú: . Q.3 | 510 | QH.N3 | 2006 |
| Toán học: | 510 | TTA.TH | 2015 |
| Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | 510.76 | .TC | 2011 |
| Rèn luyện kĩ năng tính nhẩm: | 513.2 | NDN.RL | 2008 |
Holland, Simon | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Các ngôi sao và các hành tinh: | 523 | HS.BK | 2019 |
Trung Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao?: | 523.1 | TD.MV | 2007 |
Lisa Mangloff | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Núi lửa: | 523.21 | LM.BK | 2020 |
Penelope York | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Trái đất: | 523.21 | PY.BK | 2019 |
Từ Văn Mặc | Hoá học: | 540 | TVM.HH | 2015 |
Lorrie Mack | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Thời tiết: | 551.6 | LM.BK | 2019 |
Bingham, Caroline | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Đá và khoáng chất: | 553.8 | BC.BK | 2020 |
Pipe, Jim | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Người cổ đại: | 569.9 | PJ.BK | 2019 |
| Động vật: Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng | 580 | .DV | 1999 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Thế giới thực vật. T.1 | 580 | LS.11 | 2016 |
Quỳnh Hương | Những câu hỏi thông minh và lý thú: . Q.4 | 580 | QH.N4 | 2006 |
Phan,Minh Đạo | Atlas động vật - Vương quốc động vật: | 590 | PD.AD | 2018 |
Phan, Minh Đạo | Atlas động vật - Thế giới các loài chim, côn trùng: | 590 | PMD.AD | 2018 |
Tinman Arts | Bí mật muôn loài - Phân động vật có tác dụng gì?: Dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi | 590 | TA.BM | 2019 |
| Atlas động vật: Đại dương ký bí | 590.222 | PMD.AD | 2018 |
Simon Holland | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Bò sát: | 597.9 | SH.BK | 2020 |
Doherty, Gillian | Các loài chim: | 598 | DG.CL | 2015 |
Trần Dũng | Động vật có vú: | 599.03 | TD.DV | 2008 |