Có tổng cộng: 185 tên tài liệu. | Nguyễn Huy Tưởng: Tuyển tập | 895,9223 | .NH | 1978 |
| Cô bé quàng khăn đỏ: | 895.1 | .CB | 2014 |
Bao Yu | Nhà cá thông minh: | 895.1 | BY.NC | 2019 |
Dương Hồng Anh | Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch: . T.5 | 895.1 | DHA.M5 | |
Dương, Hồng Anh | Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch: . T.7 | 895.1 | DHA.M7 | 2010 |
| Cừu vui vẻ và sói xám: | 895.1 | LH.CV | 2010 |
| Cô nhóc Tiểu Anh Đào: Truyện tranh | 895.1 | NL.CN | 2008 |
Shelwing | Siêu nhân mì ăn liền: . T.1 | 895.1 | S.S1 | 2012 |
| Tứ đại danh bổ: Truyện tranh. T.77 | 895.1 | TN.T77 | 2012 |
| Thỏ trắng và dê: | 895.1 | VBT.TT | 2004 |
| Dạy trẻ thói quen tốt: . T.2 | 895.13 | .DT | 2020 |
| Dạy trẻ thói quen tốt: | 895.13 | .DT | 2020 |
| Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh. T.3 | 895.13 | AY.Ô3 | 2013 |
| Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 10+. T.12 | 895.13 | AYH.Ô12 | 2014 |
| Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 10+. T.3 | 895.13 | AYH.Ô3 | 2012 |
| Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 10+. T.6 | 895.13 | AYH.Ô6 | 2011 |
| Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 10+. T.7 | 895.13 | AYH.Ô7 | 2010 |
| Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 10+. T.9 | 895.13 | AYH.Ô9 | 2010 |
| Dạy trẻ không ngang ngược: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi. T.1 | 895.13 | CPP.D1 | 2022 |
| Thuỷ hử: Liên hoàn hoạ : Truyện tranh. Đại náo trại Thanh Phong | 895.13 | HN.TH | 2011 |
| Nếu không ăn rau thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo | 895.13 | KB.NK | 2022 |
| Dạy trẻ không cáu giận: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi. T.2 | 895.13 | LHA.D2 | 2018 |
| Dạy trẻ biết lễ phép lịch sự: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi | 895.13 | MCC.D1 | 2023 |
| Tam quốc diễn nghĩa: . Q.2 | 895.13 | MN.TQ | 2018 |
| Ba chiếc lá: Truyện tranh | 895.13 | TV.BC | 2014 |
Ngự Ngã | 1/2 Hoàng tử: . T.6 | 895.136 | 12NN.16 | 2016 |
Tào Kim Hồng | Tào Tháo: . T.9 | 895.136 | VHL.T9 | 2019 |
| Chuyện tình vượt thời gian: Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành. T.14 | 895.18 | TN.C14 | 2007 |
| Nàng Anastasia xinh đẹp: Truyện tranh. T.2 | 895.6 | AN.N2 | 2007 |
| Pokémon đặc biệt: . T.12 | 895.6 | HK.P12 | 2016 |