|
|
|
|
|
Tuyển tập văn thơ Hải Dương 1945-2005: | 895.92208004 | .TT | 2015 | |
Hải Vân | Tiếng lòng: Thơ | 895.9221 | HV.TL | 2017 |
Nguyễn Du | Thơ chữ Hán Nguyễn Du: | 895.9221 | ND.TC | 1988 |
Nguyễn Ngọc Ký | Lời vàng trao con: Tuyển tập thơ về kĩ năng sống | 895.9221 | NNK.LV | 2019 |
Trái tim Kiều: | 895.9221 | NVD.TT | 1996 | |
Gần lắm Trường Sa: Thơ nhiều tác giả | 895.9221008 | GD.GL | 2013 | |
Đến với thơ Tố Hữu: | 895.9221009 | HMD.DV | 2003 | |
Đến vơi thơ Quang Dũng: | 895.9221009 | NDM.DV | 2003 | |
Nguyễn Du | Thơ chữ Hán Nguyễn Du: Thanh Hiên thi tập. Nam Trung tạp ngâm. Bắc hành tạp lục | 895.92212 | ND.TC | 2015 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Phần lời theo bản Truyện Thuý Kiều, Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim | 895.92212 | ND.TK | 2021 |
Hồ Chí Minh | Thơ Hồ Chí Minh: | 895.92213 | HCM.TH | 1997 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: . Quyển trung | 895.92213 | NTL.VN | 2000 |
Nguyễn Bính | Thơ Nguyễn Bính: | 895.922132 | NB.TN | 2021 |
Vũ Châu Quán | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập: | 895.922132 | VCQ.BH | 2008 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: | 895.922132008 | HT.TN | 1988 |
Thơ nhà giáo Hải Dương: | 895.922134 | .TN | 2003 | |
Trần Đăng Khoa | Tiếng chim năm ngoái: Thơ thời nhỏ , chọn lại | 895.922134 | TDK.TC | 1994 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.922134 | TH.TT | 2018 |
Quang Huy | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam: | 895.922134 | TTK.TT | 1994 |
Một thời bụi phấn: Thơ | 895.92214 | .MT | 2009 | |
Hà Cừ | Dòng sông năm tháng: Thơ | 895.92214 | HC.DS | 2005 |
Nguyễn Xuân Vàng | Khoảng trời riêng: Thơ chọn | 895.92214 | PCN.KT | 2020 |
Nguyễn Thị Hồng Ngát | Nhìn ra biển cả: Kịch bản văn học | 895.922234 | NTHN.NR | 2017 |
Chuột con chăm chỉ: | 895.9223 | .CC | 2013 | |
Chiếc cầu vòi voi: | 895.9223 | .CC | 2013 | |
Cả hai đều giỏi: | 895.9223 | .CH | 2013 | |
Cáo mẹ và chuột rừng: | 895.9223 | .CM | 2013 | |
Chiếc nồi biết đẻ con: | 895.9223 | .CN | 2013 | |
Dế mèn và kiến: | 895.9223 | .DM | 2013 | |
Ếch nhỏ loi choi: | 895.9223 | .ÊN | 2013 |